• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:15, ngày 26 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[consanguineous]]
    Cách viết khác [[consanguineous]]
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Cùng dòng máu=====
    =====Cùng dòng máu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agnate]] , [[akin]] , [[allied]] , [[cognate]] , [[connate]] , [[connatural]] , [[consanguineous]] , [[kindred]]

    Hiện nay

    /kən´sæηgwin/

    Thông dụng

    Cách viết khác consanguineous

    Tính từ

    Cùng dòng máu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X