-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[consanguineous]]Cách viết khác [[consanguineous]]- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Cùng dòng máu==========Cùng dòng máu=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agnate]] , [[akin]] , [[allied]] , [[cognate]] , [[connate]] , [[connatural]] , [[consanguineous]] , [[kindred]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ