-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm=====+ =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới, non nớt==========Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp==========Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp=====Dòng 10: Dòng 10: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====An inexperienced or foolish person; a new recruit.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greenhorn greenhorn]:National Weather Service+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[amateur]] , [[apprentice]] , [[babe ]]* , [[beginner]] , [[colt ]]* , [[hayseed ]]* , [[ing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ