• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:26, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´grɔmit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´grɔmit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[grummet]]
    Cách viết khác [[grummet]]
    - 
    =====Như grummet=====
    =====Như grummet=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====vòng dây=====
    =====vòng dây=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====khung mắt ngỗng=====
    +
    =====khung mắt ngỗng=====
    -
     
    +
    =====vòng cách điện=====
    -
    =====vòng cách điện=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.
    ''Giải thích VN'': Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đai buộc=====
    +
    =====đai buộc=====
    -
     
    +
    =====lỗ cáp=====
    -
    =====lỗ cáp=====
    +
    =====miếng đệm=====
    -
     
    +
    =====vòng đệm=====
    -
    =====miếng đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòng đệm=====
    +
    ::[[grommet]] [[rubber]]
    ::[[grommet]] [[rubber]]
    ::vòng đệm cao su
    ::vòng đệm cao su
    =====vòng văng=====
    =====vòng văng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    ===== vành (vòng) đệm kín=====
    -
    =====(also grummet) 1 a metal, plastic, or rubber eyelet placedin a hole to protect or insulate a rope or cable etc. passedthrough it.=====
    +
    -
    =====A tube passed through the eardrum in surgery tomake a communication with the middle ear. [obs. F grommette f.gourmer to curb, of unkn. orig.]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´grɔmit/

    Thông dụng

    Cách viết khác grummet

    Như grummet

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    vòng dây

    Điện

    khung mắt ngỗng
    vòng cách điện

    Giải thích VN: Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.

    Kỹ thuật chung

    đai buộc
    lỗ cáp
    miếng đệm
    vòng đệm
    grommet rubber
    vòng đệm cao su
    vòng văng

    Địa chất

    vành (vòng) đệm kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X