• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====US a small sweet biscuit.=====
     
    -
    =====US sl. a person.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sc. aplain bun.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[biscuit]] , [[brownie]] , [[cake]] , [[confection]] , [[gingersnap]] , [[macaroon]] , [[snap]] , [[sugar]] , [[tollhouse]] , [[wafer]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cookie cookie] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cookie cookie] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=cookie cookie] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kuki/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh bao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X