• /'weifə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh xốp (bánh quy ngọt, giòn và rất mỏng)
    an ice-cream wafer
    một chiếc bánh kem xốp
    Dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện (pháp lý))
    (tôn giáo) bánh thánh

    Tính từ

    Rất mỏng, mỏng tang ( wafer-thin)

    Ngoại động từ

    Gắn xi (vào chai, thư...)
    Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)

    Chuyên ngành

    Y học

    viên nhện

    Giải thích VN: Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.

    Điện tử & viễn thông

    lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)

    Kỹ thuật chung

    lát
    lát bán dẫn
    lát mỏng
    wafer processing
    sự xử lý lát mỏng
    mảnh
    ceramic wafer
    bảng con mảnh ceramic
    ceramic wafer
    bảng con mảnh chất gốm
    ceramic wafer
    phiến con mảnh ceramic
    ceramic wafer
    phiến con mảnh chất gốm
    miếng bán dẫn
    bulk wafer
    miếng (bán dãn) dạng khối
    miếng mỏng
    phiến
    ceramic wafer
    phiến con mảnh ceramic
    ceramic wafer
    phiến con mảnh chất gốm
    tầm
    vòng đệm

    Giải thích EN: A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..

    Giải thích VN: Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách nhiệt.

    sealed wafer rotary switch
    công tắc xoay có vòng đệm kín

    Kinh tế

    bánh quế kem

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    biscuit , cake , candy , cookie , cracker , disk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X