• /´biskit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh quy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn
    Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
    Màu bánh quy, màu nâu nhạt

    Tính từ

    Màu bánh quy, nâu nhạt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khuôn vỏ mỏng (đúc)

    Hóa học & vật liệu

    đồ sứ mới nung lần 1, chưa tráng men

    Giải thích EN: Unglazed ceramic ware that has been fired.

    Giải thích VN: Đồ gốm sứ chưa tráng men vừa qua lửa.

    Kỹ thuật chung

    đồ gốm mộc

    Kinh tế

    bánh mỳ
    sea biscuit
    bánh mỳ khô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X