-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====việc đi mua hàng ở các cửa hiệu=====+ =====việc đi mua hàng ở các cửa hiệu=====- =====việc mua sắm=====+ =====việc mua sắm=====::[[shopping]] [[time]]::[[shopping]] [[time]]::thời gian (dành cho việc) mua sắm::thời gian (dành cho việc) mua sắm- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shopping shopping] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[browsing]] , [[e-commerce]] , [[electronic commerce]] , [[purchasing]] , [[spending]]- =====(often attrib.) the purchase of goods etc. (shoppingexpedition).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Goods purchased (put the shopping on the table).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ