-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´oudʒaiv</font>'''/==========/'''<font color="red">´oudʒaiv</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn==========Hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====hình cung nhọn=====- |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====cuốn mũi tên=====+ =====cuốn mũi tên=====- + =====cuốn nhọn=====- =====cuốn nhọn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[pointed]] [[arch]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[pointed]] [[arch]]..- ''Giải thích VN'': Một vòm cuốn có chóp nhọn.''Giải thích VN'': Một vòm cuốn có chóp nhọn.- =====mũi tên cuốn==========mũi tên cuốn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình cung nhọn=====+ =====hình cung nhọn=====- + =====mũi tên vòm=====- =====mũi tên vòm=====+ - + =====vòm cung nhọn==========vòm cung nhọn=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A pointed or Gothic arch.=====- - =====One of the diagonal groins orribs of a vault.=====- - =====An S-shaped line.=====- - =====Statistics a cumulativefrequency graph.=====- - =====Ogival adj. [ME f. F, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ogive&submit=Search ogive] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
