-
(Khác biệt giữa các bản)(chính chắn => chín chắn)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Con chó sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)=====+ =====(Con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)==========Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc==========Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc=====::[[son]] [[of]] [[a]] [[bitch]]::[[son]] [[of]] [[a]] [[bitch]]- ::màylàcon của con đĩ+ ::(chửi thề) đồ chó đẻ!+ ::(Giữ nguyên văn vì lí do kiến thức cần đúng và chính xác trong công tác dịch thuật lẫn hiểu nghĩa đúng hoàn cảnh/ngữ cảnh - bất kì hành động lược dịch, nói tránh trong [[từ điển]] vì lí do thuần phong mỹ tục đều là ngụy biện, chủ quan duy ý chí và có hại)+ ===Động từ======Động từ========Chê bai==========Chê bai=====::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]- ::chê bai người khác làngười chín chắn+ ::chê bai người khác là thói xấu- + - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Complain, object, protest, grumble, Colloq gripe: Oh,stop your bitching and get on with it!=====+ - + - =====Bungle, botch, ruin,spoil: They bitched the job by using too little paint.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A female dog or other canine animal.=====+ - + - =====Sl.offens. a malicious or spiteful woman.=====+ - + - =====Sl. a very unpleasantor difficult thing or situation.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. byabout) a speak scathingly. b complain.=====+ - + - =====Tr. be spiteful orunfair to. [OE bicce]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ =====verb=====+ :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ