• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (10:41, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">in'roul</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">en'roul</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[enroll]]
    Cách viết khác [[enroll]]
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp=====
    =====Trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp=====
    ::[[to]] [[enrol]] [[in]] [[in-service]] [[classes]]
    ::[[to]] [[enrol]] [[in]] [[in-service]] [[classes]]
    Dòng 15: Dòng 10:
    ::[[to]] [[enrol]] [[somebody]] [[as]] [[a]] [[member]] [[of]] [[the]] [[friendly]] [[society]]
    ::[[to]] [[enrol]] [[somebody]] [[as]] [[a]] [[member]] [[of]] [[the]] [[friendly]] [[society]]
    ::kết nạp ai vào hội ái hữu
    ::kết nạp ai vào hội ái hữu
    - 
    =====(pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)=====
    =====(pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)=====
    =====Tuyển quân=====
    =====Tuyển quân=====
    - 
    - 
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[enrolled]]
    * Ved: [[enrolled]]
    * Ving:[[enrolling]]
    * Ving:[[enrolling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Enlist, register, sign up or on (for), join; volunteer;recruit; Colloq join up: He enrolled at the university.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Record, register, chronicle, put down, list, note, inscribed,catalogue: Their names will be enrolled forever in the Book ofHeroes.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====(US enroll) (enrolled, enrolling) 1 intr. enter one's nameon a list, esp. as a commitment to membership.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a writethe name of (a person) on a list. b (usu. foll. by in)incorporate (a person) as a member of a society etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.hist. enter (a deed etc.) among the rolls of a court of justice.4 tr. record.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enrollee n. enroller n. [ME f. OF enroller(as EN-(1), rolle ROLL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enrol enrol] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enrol enrol] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /en'roul/

    Thông dụng

    Cách viết khác enroll

    Ngoại động từ

    Trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp
    to enrol in in-service classes
    ghi danh vào các lớp tại chức
    to enrol new students
    tuyển sinh viên mới
    to enrol somebody as a member of the friendly society
    kết nạp ai vào hội ái hữu
    (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
    Tuyển quân

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X