-
(đổi hướng từ Classes)
Thông dụng
Toán & tin
lớp
- class of a congruence
- lớp của một đoàn
- class of conjugate elements
- lớp các phần tử liên hợp
- class of a nilpotent group
- lớp của một nhóm luỹ linh
- additive classs
- lớp divizơ
- canonical class
- lớp chính tắc
- complete class
- (thống kê ) lớp đầy đủ
- conjugate classs
- (đại số ) các lớp liên hợp
- density class
- lớp mật độ, lớp trù mật
- differential class
- lớp vi phân
- divior class
- lớp các số chia lớp divizơ
- empty class
- lớp trống
- equivalence classs
- các lớp tương đương
- hereditary class
- lớp di truyền
- homology class
- lớp đồng đều
- lower class
- lớp dưới
- negaitive sense class
- lớp có hướng tâm
- non-null class
- lớp khác không
- null class
- lớp không
- selected class
- lớp truyền, lớp chọn lọc
- split class
- (đại số ) lớp tách
- unit class
- lớp đơn vị
- void class
- lớp trống
Kỹ thuật chung
loại
- B-class insulation
- cách điện loại B
- class (ofloading)
- loại tải trọng
- class A, B and C operation
- chế độ làm việc loại A
- class B auxiliary power
- công suất bổ sung loại B
- class B auxiliary power
- công suất phụ trợ loại B
- class C auxiliary power
- công suất bổ sung loại C
- class C auxiliary power
- công suất phụ trợ loại C
- class D auxiliary power
- công suất bổ sung loại D
- class D auxiliary power
- công suất phụ trợ loại D
- class of line
- loại đường dây
- class of output
- loại ra
- class of service
- loại dịch vụ
- class of service
- loại hộ thuê bao
- design class of road
- loại thiết kế của đường
- error class
- loại lỗi
- first class module
- môđun loại một
- H-class insulation
- cách điện loại H
- insulation class
- loại cách điện
- subscriber class of service
- loại hộ thuê bao
hạng
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class AB amplifier
- bộ khuếch đại hạng AB
- class AB mode
- chế độ hạng AB
- class of contribution
- hạng đóng góp
- class of emission
- hạng phát thanh
- class of post adjustment
- hạng điều chỉnh máy
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi theo lớp
- Client Access to Systems and Services (CLASS)
- truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ
- Custom Local Area Signalling Services (CLASS)
- các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng
- first class wood pile
- cọc gỗ hảo hạng
- high-class hairdressing salon
- hiệu cắt tóc hạng sang
- out-class bridge
- cầu ngoại hạng
- throughput class
- hạng lưu lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chic , classy , dashing , fashionable , fine , fly * , foxy * , sharp , categorical , classificatory , generic , multipartite , phyletic , polytomous , proletarian , stratified , sui generis
noun
- branch , brand , breed , cast , caste , character , classification , collection , color , degree , denomination , department , description , designation , distinction , division , domain , estate , family , feather , frame , genre , genus , grade , grain , grouping , hierarchy , humor , ilk , kidney , league , make , mold , name , nature , order , origin , property , province , quality , range , rank , rate , school , sect , section , selection , set , source , species , sphere , standing , status , stripe , style , suit , temperament , value , variety , ancestry , birth , bourgeoisie , caliber , circle , clan , clique , club , company , condition , connection , coterie , cultural level , derivation , descent , extraction , genealogy , influence , intelligentsia , lineage , moiety , nobility , pecking order * , pedigree , pigeonhole * , place , position , prestige , social rank , state , station , stock , strain , stratum , the right stuff , tier , title , academy , colloquium , course , course of study , form , homeroom , lecture group , line , quiz group , recitation , room , round table , seminar , seminary , session , study , study group , subdivision , subject , category , bracket , refinement , categorization , compartmentalization , departmentalization , distribution , genera , gradation , individualization , nomenclature , phyla , phylum , rubric , stratification , subordination , taxonomy
verb
- account , allot , appraise , assess , assign , assort , brand , classify , codify , consider , designate , divide , evaluate , gauge , grade , group , hold , identify , judge , mark , part , pigeonhole * , rank , rate , reckon , regard , score , separate , categorize , pigeonhole , sort , distribute , place , range , alphabetize , bracket , breed , caste , catalog , category , circle , clan , collimate , compartmentalize , denomination , departmentalize , description , digest , dispose , division , family , fashionable , form , gender , genre , genus , hierarchize , hierarchy , ilk , index , individualize , kind , order , position , race , rating , sect , species , standing , status , style , subject , subsume , synthesize , type , variety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ