• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)===== =====(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng;...)
    Hiện nay (08:24, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'giəriɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)=====
    =====(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng=====
    =====(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự truyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp răng, cơ cấu truyền dẫn, cơ cấu dẫn động=====
    -
    =====bộ dẫn động=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    [[Image:Gearing.jpg|200px|Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, ]]
    -
    =====cấu truyền động=====
    +
    =====Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, =====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hộp chạy dao=====
    +
    =====bộ dẫn động=====
    -
     
    +
    =====cấu truyền động=====
    -
    =====hộp số=====
    +
    =====hộp chạy dao=====
    -
     
    +
    =====hộp số=====
    -
    =====sự ăn khớp=====
    +
    =====sự ăn khớp=====
    ::[[crown]] [[gearing]]
    ::[[crown]] [[gearing]]
    ::sự ăn khớp phẳng
    ::sự ăn khớp phẳng
    Dòng 32: Dòng 22:
    ::[[outside]] [[gearing]]
    ::[[outside]] [[gearing]]
    ::sự ăn khớp răng ngoài
    ::sự ăn khớp răng ngoài
    -
    =====sự khớp nối=====
    +
    =====sự khớp nối=====
    -
     
    +
    =====sự móc nối=====
    -
    =====sự móc nối=====
    +
    =====sự tiếp hợp=====
    -
     
    +
    =====sự truyền động=====
    -
    =====sự tiếp hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự truyền động=====
    +
    ::[[chain]] [[gearing]]
    ::[[chain]] [[gearing]]
    ::sự truyền động xích
    ::sự truyền động xích
    Dòng 49: Dòng 36:
    ::[[worm]] [[gearing]]
    ::[[worm]] [[gearing]]
    ::sự truyền động trục vít
    ::sự truyền động trục vít
    -
    =====sự vào khớp=====
    +
    =====sự vào khớp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tác dụng đòn bẩy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tỉ suất mắc nợ=====
    -
     
    +
    -
    =====tác dụng đòn bẩy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tỉ suất mắc nợ=====
    +
    ::[[gearing]] [[effect]]
    ::[[gearing]] [[effect]]
    ::ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ
    ::ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ
    -
    =====tỷ số vốn vay=====
    +
    =====tỷ số vốn vay=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bánh răng, cơ cấu bánh răng =====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gearing gearing] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gearing&searchtitlesonly=yes gearing] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set or arrangement of gears in a machine.=====
    +
    -
    =====Brit.Commerce a the allocation of part of a dividend to preferredrecipients. b the amount of this part.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'giəriɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
    (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự truyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp răng, cơ cấu truyền dẫn, cơ cấu dẫn động

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, 

    Kỹ thuật chung

    bộ dẫn động
    cấu truyền động
    hộp chạy dao
    hộp số
    sự ăn khớp
    crown gearing
    sự ăn khớp phẳng
    involute gearing
    sự ăn khớp thân khai
    outside gearing
    sự ăn khớp răng ngoài
    sự khớp nối
    sự móc nối
    sự tiếp hợp
    sự truyền động
    chain gearing
    sự truyền động xích
    rack gearing
    sự truyền động thanh răng
    sun-and-planet gearing
    sự truyền động hành tinh
    train of gearing
    sự truyền động bánh răng
    worm gearing
    sự truyền động trục vít
    sự vào khớp

    Kinh tế

    tác dụng đòn bẩy
    tỉ suất mắc nợ
    gearing effect
    ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ
    tỷ số vốn vay

    Địa chất

    bánh răng, cơ cấu bánh răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X