-
Involute
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate , involved , knotty , labyrinthine , tangled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ