-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'giəriɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'giəriɳ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)==========(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)=====- =====(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng==========(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====sự truyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp răng, cơ cấu truyền dẫn, cơ cấu dẫn động=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Gearing.jpg|200px|Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, ]][[Image:Gearing.jpg|200px|Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, ]]=====Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, ==========Sựtruyền động bằng bánh răng, sự ăn khớp, =====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ dẫn động=====+ =====bộ dẫn động=====- + =====cấu truyền động=====- =====cấu truyền động=====+ =====hộp chạy dao=====- + =====hộp số=====- =====hộp chạy dao=====+ =====sự ăn khớp=====- + - =====hộp số=====+ - + - =====sự ăn khớp=====+ ::[[crown]] [[gearing]]::[[crown]] [[gearing]]::sự ăn khớp phẳng::sự ăn khớp phẳngDòng 32: Dòng 22: ::[[outside]] [[gearing]]::[[outside]] [[gearing]]::sự ăn khớp răng ngoài::sự ăn khớp răng ngoài- =====sự khớp nối=====+ =====sự khớp nối=====- + =====sự móc nối=====- =====sự móc nối=====+ =====sự tiếp hợp=====- + =====sự truyền động=====- =====sự tiếp hợp=====+ - + - =====sự truyền động=====+ ::[[chain]] [[gearing]]::[[chain]] [[gearing]]::sự truyền động xích::sự truyền động xíchDòng 51: Dòng 38: =====sự vào khớp==========sự vào khớp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tác dụng đòn bẩy=====+ =====tác dụng đòn bẩy=====- + =====tỉ suất mắc nợ=====- =====tỉ suất mắc nợ=====+ ::[[gearing]] [[effect]]::[[gearing]] [[effect]]::ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ::ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ=====tỷ số vốn vay==========tỷ số vốn vay=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gearing gearing] : Corporateinformation+ =====bánh răng, cơ cấu bánh răng =====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gearing&searchtitlesonly=yes gearing] : bized+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A set or arrangement of gears in a machine.=====+ - =====Brit.Commerce a the allocation of part of a dividend to preferredrecipients. b the amount of this part.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ