• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:13, ngày 28 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::[[to]] [[slew]] [[round]]
    ::[[to]] [[slew]] [[round]]
    ::quay (vật gì) quanh trục
    ::quay (vật gì) quanh trục
    -
    ===Thời quá khứ của .slay===
    +
    ===Thời quá khứ của [[slay]]===
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 21: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====quay=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay=====
    =====Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay=====
    Dòng 32: Dòng 34:
    =====sự vận=====
    =====sự vận=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====quay=====
    +
    =====quay=====
    -
     
    +
    -
    =====sự quay=====
    +
    -
    =====sự xoay=====
    +
    =====sự quay=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự xoay=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slew slew] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slew slew] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[ream]] , [[trillion]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /slu:/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

    Ngoại động từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
    to slew round
    quay (vật gì) quanh trục

    Thời quá khứ của slay

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
    ( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay

    Cơ - Điện tử

    Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay

    Toán & tin

    sự nhảy, nhảy (giấy)

    Điện tử & viễn thông

    sự vận

    Kỹ thuật chung

    quay
    sự quay
    sự xoay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X