• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====sản phẩm hang=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại=====
    =====Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A wasteful person.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[prodigal]] , [[profligate]] , [[scattergood]] , [[spendthrift]]
    -
    =====Colloq. a wastrel.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waster waster] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waster waster] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waster waster] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´weistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lãng phí, người hoang phí
    Như wastrel

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sản phẩm hang

    Cơ - Điện tử

    Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X