• /´prɔdigl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)
    prodigal housekeeping
    việc quản lý gia đình hoang phí
    ( + of) rộng rãi, hào phóng (với cái gì)
    prodigal of favours
    ban ân huệ rộng rãi
    natural is prodigal of her gifts
    thiên nhiên ban tặng rất hào phóng
    the prodigal (son)
    đứa con hoang toàng
    the return of the prodigal son
    sự trở lại của đứa con hoang toàng

    Danh từ

    Người hoang phí

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoang phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X