• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord)===== =====Chư hầu ( (cũng) liegeman)===== ==Từ điển Oxford== ===Ad...)
    Hiện nay (17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li:dʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Chư hầu ( (cũng) liegeman)=====
    =====Chư hầu ( (cũng) liegeman)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Usu. hist.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. (of a superior) entitled toreceive or (of a vassal) bound to give feudal service orallegiance.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====(in full liege lord) a feudal superior orsovereign.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. in pl.) a vassal or subject. [ME f. OFlige, liege f. med.L laeticus, prob. f. Gmc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liege liege] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[allegiant]] , [[constant]] , [[fast]] , [[firm]] , [[loyal]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[true]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /li:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord)
    Chư hầu ( (cũng) liegeman)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X