-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''‚ɪntə(r)'stɪʃl'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở==========(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở=====- =====(giải phẫu) kẽ==========(giải phẫu) kẽ=====::[[interstitial]] [[cell]]::[[interstitial]] [[cell]]::tế bào kẽ::tế bào kẽ- == Điện lạnh==== Điện lạnh==- + =====giữa các nút=====- =====giữa các nút=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + =====ngoài nút=====- =====ngoài nút=====+ ::[[interstitial]] [[imperfection]]::[[interstitial]] [[imperfection]]::sai hỏng ngoài nút::sai hỏng ngoài nútDòng 30: Dòng 18: ::[[interstitial]] [[position]]::[[interstitial]] [[position]]::vị trí ngoài nút::vị trí ngoài nút- =====liên nút=====+ =====liên nút=====- + =====choán hết 1 trang web riêng=====- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Adj.===+ - + - =====Of, forming, or occupying interstices.=====+ - + - =====Interstitiallyadv.=====+ - == Xây dựng==+ - =====khe, kẽ, khe hở=====+ - + - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=interstitial&submit=Search interstitial] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interstitial interstitial] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interstitial interstitial] : Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=interstitial&x=0&y=0 interstitial] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=interstitial interstitial] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
ngoài nút
- interstitial imperfection
- sai hỏng ngoài nút
- interstitial place
- chỗ ngoài nút
- interstitial position
- vị trí ngoài nút
choán hết 1 trang web riêng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ