• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng===== =====Nhịp điệu nhịp nhàng===== ===Động từ=== =====Hát du dương; hát n...)
    Hiện nay (17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lilt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Hát du dương; hát nhịp nhàng=====
    =====Hát du dương; hát nhịp nhàng=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a light springing rhythm or gait. b a songor tune marked by this.=====
     
    - 
    -
    =====(of the voice) a characteristiccadence or inflection; a pleasant accent.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. (esp. aslilting adj.) move or speak etc. with a lilt (a lilting step; alilting melody). [ME lilte, llte, of unkn. orig.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lilt lilt] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[air]] , [[intonation]] , [[move]] , [[refrain]] , [[sing]] , [[song]] , [[tune]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /lilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
    Nhịp điệu nhịp nhàng

    Động từ

    Hát du dương; hát nhịp nhàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    air , intonation , move , refrain , sing , song , tune

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X