• /ri´frein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệp khúc, đoạn điệp
    Điệu hát trong điệp khúc

    Ngoại động từ

    Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
    to refrain onself
    tự kiềm chế
    to refrain one's tears
    cố cầm nước mắt
    to refrain from weeping
    cố nhịn không khóc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    do , go ahead , jump in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X