-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn===== Category:Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">ə'gres</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[assail]] , [[assault]] , [[beset]] , [[fall on]] , [[go at]] , [[have at]] , [[sail into]] , [[storm]] , [[strike]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ