• /ə´seil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tấn công, xông vào đánh
    to assail an enemy post
    tấn công một đồn địch
    Dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
    to assail someone with questions
    hỏi ai dồn dập
    to assail someone with insults
    chửi túi bụi
    Lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
    to assail a hard task
    lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X