• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ghế để chân===== =====God's footstool===== ::footstool of the Almighty ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần t...)
    Hiện nay (12:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fut¸stu:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A stool for resting the feet on when sitting.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ottoman]] , [[hassock]] , [[stool]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´fut¸stu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế để chân
    God's footstool
    footstool of the Almighty
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ottoman , hassock , stool

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X