-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Chất thải quá nặng==========Chất thải quá nặng=====Dòng 28: Dòng 26: =====sự bóc vỉa==========sự bóc vỉa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất quá tải=====+ =====chất quá tải=====- =====đá phủ=====+ =====đá phủ=====- =====đất đá phủ=====+ =====đất đá phủ=====- =====lớp đất bồi=====+ =====lớp đất bồi=====- =====lớp đất phủ trên=====+ =====lớp đất phủ trên=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp phủ trên=====+ =====lớp phủ trên=====- =====sự bóc đất=====+ =====sự bóc đất==========sự mở vỉa==========sự mở vỉa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bắt chịu quá nặng (thuế)=====+ =====bắt chịu quá nặng (thuế)=====- =====bắt chở quá nặng=====+ =====bắt chở quá nặng==========chất quá nặng==========chất quá nặng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overburden overburden] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[encumber]] , [[exhaust]] , [[oppress]] , [[overloaded]] , [[overwhelm]]- =====V.tr. burden (a person,thing,etc.) to excess.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====N.1 rock etc. that must be removed prior to mining the mineraldeposit beneath it.=====+ - =====An excessive burden.=====+ - + - =====Overburdensomeadj.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ