• (Khác biệt giữa các bản)
    (http://freewebtown.com/lesiamoton/nicole-nite-video.html)
    Hiện nay (02:33, ngày 29 tháng 10 năm 2008) (Sửa) (undo)
    n (Đã khóa Telex: thành viên hay thay đổi nội dung [edit=sysop:move=sysop])
     
    (16 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    -
    <a href='http://florinecongdon.rihost.us/brqaspl.htm'>asian anime movie</a> <a href="http://florinecongdon.rihost.us/brqaspl.htm">asian anime movie</a> [link=http://florinecongdon.rihost.us/brqaspl.htm]asian anime movie[/link]
    +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ=====
    -
    nicole nite video [URL=http://freewebtown.com/lesiamoton/nicole-nite-video.html]nicole nite video[/URL] [url=http://freewebtown.com/lesiamoton/nicole-nite-video.html]nicole nite video[/url] [url]http://freewebtown.com/lesiamoton/nicole-nite-video.html[/url]
    +
    =====Tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)=====
     +
    ::[[several]] [[telexes]] [[arrived]] [[this]] [[morning]]
     +
    ::sáng nay có nhiều tê-lếch tới
     +
     
     +
    =====(thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch=====
     +
     
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Telexed]]
     +
    *Ving: [[Telexing]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====điện báo thuê bao=====
     +
    ::[[telex]] [[circuit]]
     +
    ::mạch điện báo thuê bao
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh telex gửi đi=====
     +
     
     +
    =====hệ thống thông tin liên lạc các điện tín=====
     +
    ===== Tham khảo =====
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telex telex] : Corporateinformation
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v. (also Telex)=====
     +
    =====N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.=====
     +
     
     +
    =====V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'teleks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
    Tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)
    several telexes arrived this morning
    sáng nay có nhiều tê-lếch tới
    (thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch

    Ngoại động từ

    Gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    điện báo thuê bao
    telex circuit
    mạch điện báo thuê bao

    Kinh tế

    đánh telex gửi đi
    hệ thống thông tin liên lạc các điện tín
    Tham khảo
    • telex : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v. (also Telex)
    N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.
    V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X