• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (19:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====thiết bị văn phòng=====
    =====thiết bị văn phòng=====
    -
    =====đồ văn phòng phẩm=====
     
    - 
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị văn phòng=====
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị văn phòng=====
    +
    ::[[office]] [[equipment]] [[accumulated]] [[expense]]
    ::[[office]] [[equipment]] [[accumulated]] [[expense]]
    ::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    ::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    Dòng 18: Dòng 8:
    ::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    ::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=office%20equipment office equipment] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=office%20equipment office equipment] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Điện tử & viễn thông

    thiết bị văn phòng

    Kinh tế

    thiết bị văn phòng
    office equipment accumulated expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    office equipment depreciation expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X