-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
chi tiêu
- expense account
- bản kê khai chi tiêu
- expense account
- bảng kê khai chi tiêu
- expense account
- tài khoản chi tiêu
- expense budget
- ngân sách chi tiêu
- expense constant
- số chi tiêu thường xuyên
- expense constant
- sổ chi tiêu thường xuyên
- expense cost
- phí tổn chi tiêu
- expense preference
- sự ưu tiên chi tiêu
- expense preference
- sự ưu tiên chi tiêu (trong công việc quản lý xí nghiệp)
- expense preference
- ưu tiên chỉ tiêu
- expense statement
- bảng báo cáo chi tiêu
- general expense
- chi tiêu thường ngày
- miscellaneous expense
- chi tiêu vặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , assessment , bite * , bottom line * , budget , charge , consumption , debit , debt , decrement , deprivation , disbursement , duty , expenditure , forfeit , forfeiture , insurance , investment , liability , loan , loss , mortgage , obligation , outdo * , outlay , out of pocket , output , overhead , payroll , price , price tag , rate , responsibility , risk , sacrifice , spending , sum , surcharge , tariff , toll , upkeep , use , value , worth , cost , dispensation , white elephant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ