• (Khác biệt giữa các bản)
    (k)
    Hiện nay (11:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 18: Dòng 16:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====tính bẹt=====
    +
    =====tính bẹt=====
    =====tính phẳng=====
    =====tính phẳng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ phẳng=====
    +
    =====độ phẳng=====
    ::[[flatness]] [[tolerance]]
    ::[[flatness]] [[tolerance]]
    ::dung sai độ phẳng
    ::dung sai độ phẳng
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flatness flatness] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flatness flatness] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    :[[asepticism]] , [[blandness]] , [[colorlessness]] , [[drabness]] , [[dreariness]] , [[dryness]] , [[flavorlessness]] , [[insipidity]] , [[insipidness]] , [[jejuneness]] , [[lifelessness]] , [[sterileness]] , [[sterility]] , [[stodginess]] , [[vapidity]] , [[vapidness]] , [[weariness]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´flætnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
    Tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ phẳng, độ thoải (đường cong)

    Toán & tin

    tính bẹt
    tính phẳng

    Kỹ thuật chung

    độ phẳng
    flatness tolerance
    dung sai độ phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X