• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:58, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
     
    =====bộ phận ngăn tia lửa=====
    =====bộ phận ngăn tia lửa=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    Dòng 7: Dòng 6:
    =====bộ phận ngăn đánh lửa=====
    =====bộ phận ngăn đánh lửa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ dập tia lửa=====
    +
    =====bộ dập tia lửa=====
    -
     
    +
    =====bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện=====
    -
    =====bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[component]] [[that]] [[prevents]] [[the]] [[escape]] [[of]] [[sparks]] [[from]] [[a]] [[smokestack]], [[such]] [[as]] [[a]] [[wire]] [[framework]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[component]] [[that]] [[prevents]] [[the]] [[escape]] [[of]] [[sparks]] [[from]] [[a]] [[smokestack]], [[such]] [[as]] [[a]] [[wire]] [[framework]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Bộ phận ngăn sự phóng tia lửa điện của ống khói, như khung dây.
    ''Giải thích VN'': Bộ phận ngăn sự phóng tia lửa điện của ống khói, như khung dây.
     +
    =====bộ triệt tia lửa=====
    -
    =====bộ triệt tia lửa=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spark%20arrester spark arrester] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    ===Noun===
    +
    -
    =====a device, consisting of wire netting or other material, used to stop or deflect sparks thrown from an open fireplace, a smokestack=====
    +
    -
    : or the like.
    +
    -
    =====Electricity . a device to reduce sparking at contacts where a circuit is opened and closed.=====
    +

    Hiện nay

    Cơ khí & công trình

    bộ phận ngăn tia lửa

    Giao thông & vận tải

    thiết bị dập hồ quang

    Hóa học & vật liệu

    bộ phận ngăn đánh lửa

    Kỹ thuật chung

    bộ dập tia lửa
    bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện

    Giải thích EN: A component that prevents the escape of sparks from a smokestack, such as a wire framework. Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự phóng tia lửa điện của ống khói, như khung dây.

    bộ triệt tia lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X