-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(y học)chứng ictêri=====+ =====(y học) rối loạn/loạn thần tâm căn ==========Sự quá kích động, sự cuồng loạn==========Sự quá kích động, sự cuồng loạn=====Dòng 13: Dòng 13: === Y học====== Y học===- =====chứngloạnthần kinh=====+ =====Theo ICD-10: rối loạn phân ly=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , delirium , excitement , feverishness , frenzy , hysterics , madness , mirth , nervousness , panic , unreason
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ