-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi và thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố==========Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố=====- =====Sựnhã nhặn đối với người dưới=====+ =====Sự kẻ cả, bề trên, vẻ ta đây=====+ Dòng 16: Dòng 17: =====noun==========noun=====:[[friendliness]] , [[humility]] , [[inferiority]]:[[friendliness]] , [[humility]] , [[inferiority]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airs , civility , deference , haughtiness , loftiness , lordliness , patronage , patronizing attitude , superciliousness , toleration , condescendence , patronization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ