-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´peitriət</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">'peɪtriət hoặc 'pætriət</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 8: Dòng 8: ::một nhà yêu nước chân chính::một nhà yêu nước chân chính+ =====(quân sự) Hệ thống tên lửa phòng không Patriot của Mỹ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flag-waver , good citizen , jingoist , loyalist , nationalist , partisan , patrioteer , statesperson , ultranationalist , volunteer , chauvinist , flagwaver , jingo , superpatriot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ