• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:52, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự quay tròn=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 22: Dòng 25:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự biến động=====
    =====sự biến động=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự chuyển động quay vòng=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 28: Dòng 33:
    :[[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[rotation]] , [[turn]] , [[wheel]] , [[whirl]]
    :[[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[rotation]] , [[turn]] , [[wheel]] , [[whirl]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dʒai´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hồi chuyển, sự xoay tròn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự quay tròn

    Xây dựng

    xoay tròn [sự xoay tròn]

    Cơ - Điện tử

    Sự quay vòng, sự đảo vòng, sự hồi chuyển

    Kỹ thuật chung

    chuyển động quay
    sự hồi chuyển
    sự quay tròn

    Kinh tế

    sự biến động

    Địa chất

    sự chuyển động quay vòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X