-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự quay tròn=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 22: Dòng 25: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự biến động==========sự biến động=====+ ===Địa chất===+ ===== sự chuyển động quay vòng=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 28: Dòng 33: :[[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[rotation]] , [[turn]] , [[wheel]] , [[whirl]]:[[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[rotation]] , [[turn]] , [[wheel]] , [[whirl]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ