-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình===== =====Sự thanh thản, yên tĩnh===== [[Category:Từ đi...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pi:sfulnis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Sự thanh thản, yên tĩnh==========Sự thanh thản, yên tĩnh=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calmness]] , [[peace]] , [[placidity]] , [[placidness]] , [[quietude]] , [[serenity]] , [[tranquillity]] , [[calm]] , [[hush]] , [[lull]] , [[quiet]] , [[quietness]] , [[untroubledness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calmness , peace , placidity , placidness , quietude , serenity , tranquillity , calm , hush , lull , quiet , quietness , untroubledness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
