• /´kwaiətnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
    the quietness of the chapel
    sự yên tĩnh của ngôi nhà nguyện
    Sự trầm lặng
    Sự nhã (màu sắc)
    Cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X