• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)===== ::to set the door ajar ::mở hé cửa [[Category:T...)
    Hiện nay (15:57, ngày 11 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´dʒa:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Tính từ ===
    =====Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)=====
    =====Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)=====
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]
    ::mở hé cửa
    ::mở hé cửa
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[open]] , [[unclosed]] , [[unlatched]] , [[unshut]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[closed]]

    Hiện nay

    /ə´dʒa:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
    to set the door ajar
    mở hé cửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    open , unclosed , unlatched , unshut

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    closed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X