-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Phó từ======Phó từ===- =====Cuối cùng=====+ =====Cuối cùng, suy cho cùng=====::[[eventually]] [[fail]]::[[eventually]] [[fail]]::cuối cùng cũng thất bại::cuối cùng cũng thất bại- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- after all , at last , at the end of the day , finally , hereafter , in future , in the end , in the long run , one day , someday , sometime , sooner or later * , ultimately , when all is said and done , yet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ