-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sức nghe; sự nghe; thính giác===== =====(sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm di...)(Sửa nghĩa của từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔ:'diʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Tổ chức một buổi hát thử giọng==========Tổ chức một buổi hát thử giọng=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[auditioned]]+ * Ving:[[auditioning]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nghe=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thính giác=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thử giọng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An interview for a role as a singer, actor,dancer, etc., consisting of a practical demonstration ofsuitability.=====+ - + - =====The power of hearing or listening.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.interview (a candidate at an audition).=====+ - =====Intr. be interviewedat an audition. [F audition or L auditio f. audire audit-hear]=====+ === Điện lạnh===+ =====sự nghe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thính giác=====+ === Kinh tế ===+ =====thử giọng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[audience]] , [[demo]] , [[hearing]] , [[reading]] , [[trial]] , [[try on]] , [[tryout]] , [[ear]] , [[test]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ