-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ==========(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ=====- ::[[a]] [[kidney-shaped]] [[swimming-pool]]+ ::[[a]] [[kidney]]-[[shaped]] [[swimming-pool]]::một bể bơi hình bầu dục::một bể bơi hình bầu dục::[[pear-shaped]]::[[pear-shaped]]Dòng 16: Dòng 9: ::[[egg-shaped]]::[[egg-shaped]]::hình trứng::hình trứng- + == Cơ khí & công trình==- == Cơ khí & công trình==+ =====định hình=====- =====định hình=====+ ::[[shaped]] [[casting]]::[[shaped]] [[casting]]::vật đúc định hình::vật đúc định hình- =====được định hình=====+ =====được định hình=====- + =====được tạo dạng (theo khuôn)=====- =====được tạo dạng (theo khuôn)=====+ =====theo khuôn=====- + - =====theo khuôn=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shaped shaped] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu==========(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu======= Xây dựng==== Xây dựng=======khuôn [có khuôn]==========khuôn [có khuôn]=====+ == Kinh tế ==+ =====đã tạo hình (bánh mì)=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - + - == Kinh tế ==+ - + - =====đã tạo hình (bánh mì)=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
- a kidney-shaped swimming-pool
- một bể bơi hình bầu dục
- pear-shaped
- hình quả lê
- egg-shaped
- hình trứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ