-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(ngôn ngữ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈtaɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- - ==Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====quyền sở hữu (BĐS)=====+ =====(to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (BĐS), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu==========Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)==========Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)=====Dòng 15: Dòng 12: ::[[Fourth]] [[title]]::[[Fourth]] [[title]]:: Danh hiệu thứ tư (chức vô địch):: Danh hiệu thứ tư (chức vô địch)- - =====Tư cách, danh nghĩa==========Tư cách, danh nghĩa=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[title]] [[to]] [[a]] [[place]] [[among]] [[great]] [[poets]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[title]] [[to]] [[a]] [[place]] [[among]] [[great]] [[poets]]Dòng 26: Dòng 21: =====(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch==========(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch=====- + =====danh xưng=====- + - ==Chuyên ngành==+ - + - ===Xây dựng===+ - =====bằng khoán=====+ - ::[[strata]] [[title]]+ - ::bằng khoán đất+ - ::[[title]] [[search]]+ - ::sự tìm bằng khoán+ - =====tựa đề=====+ - === Kỹ thuật chung ===+ - =====chứng thư=====+ - + - =====khung tên=====+ - ::[[title]] [[sheet]] [[of]] [[design]] [[drawing]]+ - ::khung tên của bảng vẽ thiết kế+ - =====đề mục=====+ - + - =====dòng đầu (trang)=====+ - + - =====nhan đề=====+ - ::[[title]] [[block]]+ - ::khối nhan đề (bản vẽ)+ - ::[[title]] [[of]] [[the]] [[invention]]+ - ::nhan đề phát minh+ - === Kinh tế ===+ - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - =====N.=====+ - =====Name: You cannot tell much from a book's title.=====+ - + - =====Designation, appellation, epithet: Aubrey is now an earl, buthe rarely uses his title.=====+ - + - =====Caption, inscription, headline,head, subtitle, legend, subhead, rubric: The title on thispicture has nothing to do with its subject.=====+ - + - =====Championship,crown: He holds the world heavyweight boxing title.=====+ - + - =====Right,interest, privilege, entitlement, ownership, possession, tenure;(title-)deed, documentation of ownership: My aunt has soletitle to these lands.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.=====+ - ==Các từ liên quan==+ - ===Từ đồng nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[appellation]] , [[banner]] , [[caption]] , [[close]] , [[description]] , [[head]] , [[headline]] , [[inscription]] , [[legend]] , [[name]] , [[rubric]] , [[salutation]] , [[sign]] , [[streamer]] , [[style]] , [[subtitle]] , [[appellative]] , [[brand]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[epithet]] , [[handle ]]* , [[honorific]] , [[label]] , [[moniker ]]* , [[nom de plume]] , [[nomen]] , [[pseudonym]] , [[sobriquet]] , [[tab ]]* , [[tag ]]* , [[term]] , [[authority]] , [[championship]] , [[claim]] , [[commission]] , [[crest]] , [[crown]] , [[decoration]] , [[deed]] , [[degree]] , [[desert]] , [[dibs ]]* , [[due]] , [[entitlement]] , [[holding]] , [[justification]] , [[license]] , [[medal]] , [[merit]] , [[ownership]] , [[power]] , [[prerogative]] , [[pretense]] , [[pretension]] , [[privilege]] , [[proof]] , [[ribbon]] , [[right]] , [[opus]] , [[volume]] , [[work]] , [[dominion]] , [[possession]] , [[proprietorship]] , [[portion]] , [[stake]] , [[nickname]] , [[tag]] , [[lemma]] , [[titularity]]+ - =====verb=====+ - :[[baptize]] , [[call]] , [[christen]] , [[denominate]] , [[designate]] , [[dub]] , [[entitle]] , [[label]] , [[style]] , [[term]]+ Hiện nay
tác giả
MC-MR, Black coffee, Luong Nguy Hien, Trần Quang Long, Nguyễn thị Hồng Nhung, Admin, Trang , Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ