-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết bị văn phòng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết b...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị văn phòng=====- =====thiết bị văn phòng=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị văn phòng=====- + - =====thiết bị văn phòng=====+ ::[[office]] [[equipment]] [[accumulated]] [[expense]]::[[office]] [[equipment]] [[accumulated]] [[expense]]::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng::chi phí khấu hao thiết bị văn phòngDòng 16: Dòng 8: ::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=office%20equipment office equipment] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=office%20equipment office equipment] : Chlorine Online+ - Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kinh tế
thiết bị văn phòng
- office equipment accumulated expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ