-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem controller ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A controller (used in the title of some financial officers)(Comptroller and Auditor General). [va...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kamˈtroʊlər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[controller]]Xem [[controller]]- == Oxford==- ===N.===- =====A controller (used in the title of some financial officers)(Comptroller and Auditor General). [var. of controller, byerron. assoc. with count(1), L computus]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[financial officer]] , [[business manager]] , [[accountant]] , [[administrator]] , [[auditor]] , [[controller]] , [[treasurer]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comptroller comptroller]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ