-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher)===== =====Người mới bắt đầu, người mới vào nghề===== ==...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´freʃmən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất::chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -men) a first-year student at university or US at highschool.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=freshman freshman]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beginner]] , [[frosh]] , [[greenhorn]] , [[novice]] , [[rookie]] , [[underclassman]] , [[undergrad]] , [[undergraduate]] , [[abecedarian]] , [[fledgling]] , [[initiate]] , [[neophyte]] , [[novitiate]] , [[tenderfoot]] , [[tyro]] , [[apprentice]] , [[newcomer]] , [[plebe]] , [[recruit]] , [[student]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Định ngữ
(thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
- the freshman curriculum
- chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beginner , frosh , greenhorn , novice , rookie , underclassman , undergrad , undergraduate , abecedarian , fledgling , initiate , neophyte , novitiate , tenderfoot , tyro , apprentice , newcomer , plebe , recruit , student
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
