-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fraitniη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng tôi::một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng tôi- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Terrifying, alarming, startling, shocking, petrifying,horrifying, dismaying, appalling, unnerving, dire, distressing,daunting,intimidating, formidable,frightful, fearful,hair-raising, harrowing, dreadful, Colloq scary, spooky:Skydiving can be a frightening experience. The sight of theirmangled bodies was frightening.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[daunting]] , [[disheartening]] , [[fearsome]] , [[formidable]] , [[rebarbative]] , [[redoubtable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ