• /ri´dautəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê gớm (đối thủ...)
    a redoubtable opponent
    một đối thủ đáng gờm
    a redoubtable fighter
    một võ sĩ đáng gờm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X