-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 16: Dòng 16: ::máy tìm phương quay::máy tìm phương quay=====thước đo góc==========thước đo góc=====+ ===Địa chất===+ =====thước đo góc =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy đo góc
Giải thích EN: An instrument used for measuring angles or to find directions. Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ