-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɑ:'men</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Thán từ======Thán từ===- =====(tôngiáo) A-men,Xinỵđượcỵnhưỵnguyện(dùng khi cầu kinh)=====+ =====(Thiên Chúa giáo) A-men, Xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh)=====::[[to]] [[say]] [[amen]] [[to]] [[something]]::[[to]] [[say]] [[amen]] [[to]] [[something]]::đồng ý với cái gì, tán thành cái gì::đồng ý với cái gì, tán thành cái gì- == Oxford==- ===Int. & n.===- - =====Int.=====- - =====Uttered at the end of a prayer or hymnetc., meaning 'so be it'.=====- - =====(foll. by to) expressing agreementor assent (amen to that).=====- - =====N. an utterance of 'amen' (sense1). [ME f. eccl.L f. Gk f. Heb. ' amen certainly]=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amen amen] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amen amen] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=amen&searchtitlesonly=yes amen]:bized+ =====adverb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[certainly]] , [[exactly]] , [[sobeit]] , [[truly]] , [[verily]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ