• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm từ mới)
    Hiện nay (19:31, ngày 7 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Hóa học===
    ===Hóa học===
    =====to oxidize=====
    =====to oxidize=====
    -
    ::Kim loại bị ôxy hoá khi đưa ra không khí và phản ứng mạnh với nước
    +
    ::[[Kim loại]] bị [[ôxy hoá]] khi đưa ra [[không khí]] [[phản ứng]] mạnh với [[nước]]
    ::The metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water
    ::The metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water
    -
    ::Có thể bị ôxy hoá
    +
    ::Có thể bị [[ôxy hoá]]
    ::Liable to rust; Oxidizable
    ::Liable to rust; Oxidizable
    -
    ::Chất làm cho chất khác bị ôxy hoá
    +
    ::[[Chất]] làm cho chất khác bị [[ôxy hoá]]
    ::Oxidizing agent; Oxidant; Oxidizer
    ::Oxidizing agent; Oxidant; Oxidizer
    -
    ::Phản ứng ôxy hoá khử
    +
    ::[[Phản ứng ôxy hoá khử]]
    ::Oxidation-reduction reaction
    ::Oxidation-reduction reaction
    [[Thể loại: Hóa học]]
    [[Thể loại: Hóa học]]

    Hiện nay

    Chuyên ngành

    Hóa học

    to oxidize
    Kim loại bị ôxy hoá khi đưa ra không khíphản ứng mạnh với nước
    The metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water
    Có thể bị ôxy hoá
    Liable to rust; Oxidizable
    Chất làm cho chất khác bị ôxy hoá
    Oxidizing agent; Oxidant; Oxidizer
    Phản ứng ôxy hoá khử
    Oxidation-reduction reaction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X