• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) Tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hìn...)
    Hiện nay (21:12, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">træn´zistə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) Tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch)=====
    =====(y học) Tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch)=====
    ::[[a]] [[transistor]] [[radio]]
    ::[[a]] [[transistor]] [[radio]]
    ::máy thu bán dẫn
    ::máy thu bán dẫn
    - 
    =====Máy thu thanh bán dẫn, đài bán dẫn xách tay (như) transistor radio=====
    =====Máy thu thanh bán dẫn, đài bán dẫn xách tay (như) transistor radio=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Transistor.gif|200px|Tranzito]]
    -
    =====đèn bán dẫn=====
    +
    =====Tranzito=====
    -
     
    +
    ===Toán & tin===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====(kỹ thuật ) [máy đèn] bán dẫn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====bán dẫn nhiệt=====
    +
    =====bán dẫn nhiệt=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====bóng bán dẫn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bóng bán dẫn=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là chi tiết điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch.
    ''Giải thích VN'': Là chi tiết điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====điện trở=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điện trở=====
    +
    ::field-effect [[transistor]] [[diode]]
    ::field-effect [[transistor]] [[diode]]
    ::điện trở transistor hiệu ứng trường
    ::điện trở transistor hiệu ứng trường
    ::[[Resistor]] [[Transistor]] [[Logic]] (RTL)
    ::[[Resistor]] [[Transistor]] [[Logic]] (RTL)
    ::Mạch logic điện trở - Tranzito
    ::Mạch logic điện trở - Tranzito
    -
    ::resistor-transistor-transistor [[logic]] ([[RCTL]][[logic]])
    +
    ::resistor-transistor-transistor [[logic]] (RCTL[[logic]])
    ::mạch logic điện trở-tụ-tranzito
    ::mạch logic điện trở-tụ-tranzito
    ::[[transistor]] [[input]] [[resistance]]
    ::[[transistor]] [[input]] [[resistance]]
    ::điện trở vào tranzito
    ::điện trở vào tranzito
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A semiconductor device with three connections, capable ofamplification in addition to rectification.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in fulltransistor radio) a portable radio with transistors.[portmanteau word, f. TRANSFER + RESISTOR]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /træn´zistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) Tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch)
    a transistor radio
    máy thu bán dẫn
    Máy thu thanh bán dẫn, đài bán dẫn xách tay (như) transistor radio

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tranzito

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) [máy đèn] bán dẫn

    Xây dựng

    bán dẫn nhiệt

    Điện tử & viễn thông

    bóng bán dẫn

    Giải thích VN: Là chi tiết điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch.

    Kỹ thuật chung

    điện trở
    field-effect transistor diode
    điện trở transistor hiệu ứng trường
    Resistor Transistor Logic (RTL)
    Mạch logic điện trở - Tranzito
    resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
    mạch logic điện trở-tụ-tranzito
    transistor input resistance
    điện trở vào tranzito

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X